Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Tư vấn sản phẩm - 0935.185.893 Ms.Pha
Chat Zalo - 0935.185.893
Gmail báo giá - phahuynh08@gmail.com
Sản phẩm Hot
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
2.913.0220 Máy đo pH và DO 913 Metrohm
2.913.0220
Metrohm Thụy Sỹ
12 tháng
* HSX: Metrohm Thụy Sỹ * Model: 913 pH/DO Meter Lab * Mã hàng: 2.913.0220
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
Máy đo pH và hàm lượng oxy hòa tan DO 913 Metrohm
HSX: Metrohm Thụy Sỹ
Model: 913 pH/DO Meter (Lab Version)
P/N: 2.913.0220
Dụng cụ đo hai kênh cầm tay để đo pH / mV và đo lượng oxy hòa tan trong nước. Bạn sẽ được trang bị tối ưu cho các phép đo tại hiện trường và trong phòng thí nghiệm với thiết bị đo hoạt động bằng pin có giá đỡ này.
> Thiết bị đo có bộ pin tích hợp và hai đầu cắm điện cực
> Đầu vào đo pH analog cắm các điện cực pH tiêu chuẩn
> Đầu vào đo pH kỹ thuật số cho các điện cực pH thông minh hoặc O2 Lumitrode
> Vỏ chắc chắn, kín nước và kín bụi (IP67) để sử dụng trong phòng thí nghiệm và ngoài trời khắt nghiệt
> Màn hình màu LCD với đèn nền giúp dễ đọc kết quả
> Giao diện USB để xuất dữ liệu đơn giản sang PC hoặc máy in
> Bộ nhớ trong lớn (10.000 bộ dữ liệu)
> Chế độ Người dùng và Chuyên gia được bảo vệ bằng pin, ngăn các thay đổi thông số không mong muốn
> In báo cáo và xuất dữ liệu tuân thủ GLP với ID người dùng và dấu thời gian
> Có tấm cố định máy và giá đỡ điện cực
Máy đo pH/DO 913 Metrohm
Thông số kỹ thuật
>> Kích thước (W/H/D) | 208 mm / 92 mm / 34 mm |
---|---|
>> Hiển thị | Màn hình màu3.5" |
>> DO barometer độ chính xác | ±3 mbar |
>> DO barometer thang đo | 300 - 1,100 mbar |
>> DO barometer độ phân giải | 1 mbar |
>> Điểm hiệu chuẩn DO | 2 |
>> Độ chính xác đo DO mg/L | "0.00 - 8.00 mg/L: ±0.1 mg/L 8.00 - 20.00 mg/L: ±0.15 mg/L 20.00 - 50.00 mg/L: ±10%" |
>> Thang đo DO % bão hòa | 0.0 - 500% |
>> Thang đo DO mg/L | 0.00 - 50.00 |
>> Độ phân giải đo DO % bão hòa | 0.1% |
>> Độ phân giải đo DO mg/L | 0.01 |
>> Thời gian đáp ứng DO | T99: <20 s |
>> Bù trừ độ mặn DO | thủ công |
>> Phạm vi bù mặn DO | 0.0 - 70.0 PSU |
>> Đơn vị đo DO tùy chọn | % air sat; mg/L; ppm; µmol/L; mbar; torr; dphi |
>> Thang nhiệt độ DO | 0.0 - 60 °C |
>> Độ phân giải nhiệt độ DO | 0.1 °C |
>> Tiêu chuẩn GLP | Có, data kèm theo ID người đo, dấu thời gian, ID loại điện đo |
>> Số cổng đo | 2 |
>> Chế độ đo | "1 x pH/U/T analog 1 x pH/U/T/DO digital" |
>> Bộ nhớ máy | 10,000 giá trị đo |
>> Độ chính xác mV | ±0.2 mV |
>> Thang đo mV | -1,200.0 mV - +1,200.0 mV |
>> Độ phân giải mV | 0.1 mV |
>> Độ chính xác pH | ±0.003 pH |
>> Điểm hiệu chuẩn pH | 1 - 5 |
>> Thang đo pH | -13.000 - +20.000 |
>> Độ phân giải pH | 0.001 pH |
>> Điện áp | Lithium-polymer rechargeable battery 3.7 V; 3,000 mAh |
>> Loại bảo vệ | IP67 |
>> Khối lượng | 400 g |
Bình luận