Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Tư vấn sản phẩm - 0935.185.893 Ms.Pha

Chat Zalo - 0935.185.893

Gmail báo giá - phahuynh08@gmail.com
Sản phẩm Hot
Máy lọc nước siêu sạch Arioso Power with dsipenser Water Purification System
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
Thiết bị lọc nước siêu sạch Arioso UP + S+UVPF/ HUMAN- Hàn Quốc
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
Hóa chất Karl Fischer
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
Tủ Sấy Chân Không VOM-1000A
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
Máy so màu EC 3000 Saybolt
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
Máy so màu EC 3000 ASTM Color
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
EC 2000 Gardner
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
EC 2000 Pt-Co
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
BƠM ĐỊNH LƯƠNG SIMDOS FEM 1.10__.18S( RC PLUS)
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
BƠM ĐỊNH LƯƠNG SIMDOS FEM 1.02__.18S( RC PLUS)
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
BƠM CHẤT LỎNG LIQUIPORT NF1300__.18 S(RC) ( 0.5–3 l/min, 4 bar)
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
BƠM CHẤT LỎNG LIQUIPORT NF1100__.18 S(RC) (0.2–1.3 l/min, 4 bar)
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
Máy so màu Lovibond Model Fx
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
DS86259 Syring bơm mẫu kỹ thuật số 0.5 μL/ Hãng Hamilton
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
DS 86250 Syring bơm mẫu kỹ thuật số 0.5 μL
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
DS 81230 Syring bơm mẫu kỹ thuật số 500 μL
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
1901 Bộ đốt mẫu
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
Máy đo nhiệt lượng bán tự động 6200EF/ USA
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
Thiết bị phân tích TOC Sievers M9 On-Line
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
Thiết bị phân tích Sievers TOC M9 Lab- Máy đo tổng Carbon Hữu Cơ TOC M9 Lab
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
Máy quang phổ Vis XD 7000 (VIS)
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
Máy phân tích hàm lượng Lưu Huỳnh trong than CS580
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
CHẤT CHUẨN AOCS, ASTM, GARDNER, SAYBOLT, LOVIBOND, PLATIN COBALT
CHẤT CHUẨN LOVIBOND
HÃNG SẢN XUẤT: LOVIBOND/ ANH
- Chuẩn AOCS
- Chuẩn ASTM
- Chuẩn Gardner
- Chuẩn Lovibond
- Chuẩn Platin Cobalt
- Chuẩn Saybolt
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
CHẤT CHUẨN LOVIBOND
HÃNG SẢN XUẤT: LOVIBOND/ ANH
- Chuẩn AOCS
- Chuẩn ASTM
- Chuẩn Gardner
- Chuẩn Lovibond
- Chuẩn Platin Cobalt
- Chuẩn Saybolt
134240 | Lq'd Ref Std AOCS 0.4R 2.0Y |
134250 | Lq'd Ref Std AOCS 1.6R 9.0Y |
134260 | Lq'd Ref Std AOCS 1.9R 12.0Y |
134270 | Lq'd Ref Std AOCS 2.5R 20.0Y |
134280 | Lq'd Ref Std AOCS 3.0R 28.0Y |
134290 | Lq'd Ref Std ASTM 0.4 (<0.5) |
134000 | Lq'd Ref Std ASTM Value 1 |
134010 | Lq'd Ref Std ASTM Value 3 |
134020 | Lq'd Ref Std ASTM Value 5 |
134030 | Lq'd Ref Std ASTM Value 7 |
134200 | Lq'd Ref Std Gardner 2 |
134210 | Lq'd Ref Std Gardner 5 |
134220 | Lq'd Ref Std Gardner 8 |
134080 | Lq'd Lovibond 0.8R 2.0Y 0.1N |
134090 | Lq'd Lovibond 1.4R 4.0Y 0.5N |
134100 | Lq'd Lovibond 2.0R 7.0Y 0.5N |
134110 | Lq'd Lovibond 2.1R 11.0Y 0.5N |
134120 | Lq'd Lovibond 2.5R 14.0Y 0.7N |
134130 | Lq'd Lovibond 3.1R 22.0Y 0.8N |
134230 | Lq'd Lovibond 3.4R 30.0Y 0.9N |
133991 | PFX/PFXi 195 Pt-Co Lq'd. Std 0 |
134140 | Platinum Cobalt 5 |
134150 | Platinum Cobalt 10 |
134160 | Platinum Cobalt 15 |
134170 | Platinum Cobalt 30 |
134180 | Platinum Cobalt 50 |
134190 | Platinum Cobalt 100 |
462803 | Liquid Ref Standard Pt-Co 500 |
134040 | Lq'd Ref Std Saybolt -10 |
134050 | Lq'd Ref Std Saybolt 0 |
134060 | Lq'd Ref Std Saybolt +12 |
134070 |
Lq'd Ref Std Saybolt +25
|
Mọi chi tiết xin liên hệ
Ms Pha
0935185893
Email: phahuynh08@gmail.com
Bình luận
Sản phẩm cùng loại