HOTLINE

0935.185.893 Ms.Pha

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Tư vấn sản phẩm - 0935.185.893 Ms.Pha

Tư vấn sản phẩm - 0935.185.893 Ms.Pha

Chat Zalo - 0935.185.893

Chat Zalo - 0935.185.893

Gmail báo giá - phahuynh08@gmail.com

Gmail báo giá - phahuynh08@gmail.com

Sản phẩm Hot

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Bộ so màu Comparator System 2000

(2 đánh giá)

Comparator System 2000

Lovibond/ Tintometer/ Anh

12 tháng

Comparator System 2000/ Hãng sản xuất Lovibond/ Tintometer- Anh

Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha

Bộ so màu bằng mắt Comparator 2000

Model: Comparator 2000/ Hãng sx: Lovibond

Ứng dụng: 

  • Bia, Mạch nha, Caramel 
  •  Hóa chất
  •  Xăng
  •  Dầu ăn và chất béo 
  •  Thực Phẩm và Thức Uống 
  •  Sản phẩm đồ dùng gia dụng
  •  Xăng dầu và Waxes 
  •  Dược Phẩm và Mỹ PhẩmPharmaceuticals and Cosmetics
  •  Dung dịch đường, syro, mật ong
Title Application Part Number Add to quotation cart

AF347 Organic Imurities in Fine Aggregates (ASTM C40)

  413470  

AF509C for Marine Diesel Fuel Type F76

Dầu Và Sáp Dầu Mỏ 415090  

AF626 Marked Oils, Warehouse Test

Dầu Và Sáp Dầu Mỏ 416260  

AF706 Resazurin Test Kit

Thực Phẩm và Thức Uống  

417060  

Euromarker in Clean Diesel, Roadside Test

Dầu Và Sáp Dầu Mỏ 422030  

Quinizarin in Marked Oils, Roadside Test, 10 - 100

Dầu Và Sáp Dầu Mỏ 422310  

AF324 Maple Syrup Disc (IMSI)

Thực Phẩm Và Thức Uống/ Dung Dịch Đường 433240  

AF325 Platinum-Cobalt/Hazen/APHA Units

Hóa chất/ Dầu ăn/ Dầu Mỏ/ Xử lý nước thải  433250  

AF327 Pt-Co/Hazen/APHA Colour, Low Range, 0 - 70 mg

Hóa chất/ Dầu ăn/ Dầu Mỏ/ Xử lý nước thải  433270  

AF328 Platinum-Cobalt/Hazen/APHA Units

Hóa chất/ Dầu ăn/ Dầu Mỏ/ Xử lý nước thải  433280  

AF329 Platinum-Cobalt/Hazen/APHA Units

Hóa chất/ Dầu Ăn/ Chất Béo 433290  

AF330 EBC Colour Scale

Bia, Lúa Mạch, Caramen  433300  

AF331 IFU Colour Scale

Thực Phẩm Và Thức Uống 433310  

AF332 EP Colour Scale (Ph Eur Method 2.2.2)

Thuốc Và Lâm Sàng, Dược, Mỹ Phẩm 433320  

AF333 Iodine Colour Scale (DIN 6162)

Hóa chất/ Dầu Ăn/ Chất Béo

433330  

AF334

Dầu Ăn, Chất Béo, Dầu Mỏ 433340  

AF335 USP Colour Scale

Dược, Lâm Sàng, Mỹ Phẩm 433350

 

Mọi chi tiết liên hệ Ms Pha 0935185893, Email: phahuynh08@gmail.com

 

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top