Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Tư vấn sản phẩm - 0935.185.893 Ms.Pha
Chat Zalo - 0935.185.893
Gmail báo giá - phahuynh08@gmail.com
Sản phẩm Hot
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy quang phổ đo màu Lovibond PFXi-195/1
PFXi-195/1
Lovibond Anh Quốc
12 tháng
Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha
Máy quang phổ đo màu Lovibond PFXi-195/1
HSX: Lovibond Anh Quốc
Giới thiệu
- Dòng máy đo màu quang phổ PFXi giới thiệu một khái niệm độc đáo trong điều khiển màu lỏng: công nghệ RCMSi. Bạn có thể hưởng lợi từ khả năng hiệu chuẩn và phục vụ từ xa qua internet - tiết kiệm chi phí và thời gian liên quan đến bảo dưỡng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn
- Dòng máy đo màu PFXi được cung cấp đầy đủ các thang màu cho các thị trường cụ thể bao gồm, nhưng không giới hạn ở Dầu mỏ, Dầu ăn, Dược phẩm, Sản xuất bia và Mật ong. Người dùng có thể nâng cấp quy mô từ xa bất cứ lúc nào.
Dùng so màu hóa chất, sơn phủ, sản phẩm gia dụng, sản phẩm dầu nhờn, các loại sáp
Đặc điểm
Máy PFXi-195/1 Tích hợp công nghệ hiệu chuẩn từ xa RCMSi
Xác định màu tự động và không chủ quan
Đáp ứng các tiêu chuẩn của Quốc tế : ASTM D1209 ; ASTM D1544 ; ASTM D6166 ; ASTM E308 ; DIN 6162 ; ISO 6271
Thiết kế thép, cứng cáp, chống hóa chất ăn mòn
Máy quang phổ đo màu Lovibond PFXi-195/1
Máy so màu PFXi-195/1
Các tiêu chuẩn màu tuân theo
- Gardner Colour (ASTM D 1544, ASTM D 6166, AOCS Td 1a, MS 817 Part 10)
- Iodine Colour (DIN 6162)
- Pt-Co
- CIE L* a* b
- Transmission %
- Optical Density
- Absorbance
- Delta E* colour difference
- xyY chromaticity co-ordinates
- XYZ Tristimulus
Thông số kỹ thuật
Thang màu | ASTM D1209 ASTM D1544 ASTM D6166 ASTM E308 DIN 6162 ISO 6271 |
Loại mẫu | Trong suốt |
Màng hình | 240 x 128, back-lit graphic display, (white on blue) |
Chiều dài cuvet | 0.1 - 50 mm |
Góc đo | 0° - 180° Transmission |
Giao diện | USB RS 232 Ethernet |
Đầu dò | blue enhanced photodiode |
Bộ lưu trữ bên trong | 100,000+ Messungen |
Nguồn điện | Universal (90 - 240 VAC), via external power supply |
Nguyên tắc đo | 9 kính lọc |
Thời gian đo | Ít hơn 90 s |
Buồn mẫu | tối đa 50mm cells |
Phím | 23 key tactile membrane keypad; washable polyester with audible feedback |
Vỏ thiết bị | Fabricated steel with tough, textured paint finish |
Thang phổ | 420 - 710 nm |
Bandwidth | 10 nm |
Độ lặp lại | ±0.0004 (CIE xy Chromaticity) on measurements of de-ionised water |
Baseline Calibration | Single key press; fully automated |
Nguồn sáng | CIE Illuminant A CIE Illuminant B CIE Illuminant C CIE Illuminant D65 |
Loại | Để bàn |
Gốc quan sát | 2°, 10° |
Màng hình cảm ứng | Không |
Tương thích | CE RoHS WEEE |
Ngôn ngữ | English, German, French, Italian, Portuguese, Spanish, Russian, Chinese, Japanese |
Kích thước | 435 x 170 x 195 mm |
Trọng lượng | 6.8 kg |
Moi chi tiết xin liên hệ:
Huỳnh Thị Châu Pha
Email: phahuynh08@gmail.com
DĐ: 0935185893
Website:http://thietbilab.com.vn/
Bình luận