HOTLINE

0935.185.893 Ms.Pha

Danh mục sản phẩm

Hổ trợ trực tuyến

Tư vấn sản phẩm - 0935.185.893 Ms.Pha

Tư vấn sản phẩm - 0935.185.893 Ms.Pha

Chat Zalo - 0935.185.893

Chat Zalo - 0935.185.893

Gmail báo giá - phahuynh08@gmail.com

Gmail báo giá - phahuynh08@gmail.com

Sản phẩm Hot

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Máy quang phổ đo màu tự động PFXi-995

(2 đánh giá)

PFXi-995

Lovibond/ Tintometer

12 tháng

HSX: Lovibond Anh Quốc Model: PFXi-995 Mã hàng: 1379951 So màu tự động các sản phẩm theo ASTM E308, ASTM D1209, ASTM D1544, ASTM D6166, AOCS Cc 8d-55, AOCS Cc 13a-43, AOCS Cc 13b-45, AOCS Cc 13d-55, AOCS Cc 13e-92, AOCS Cc 13j-97, AOCS Dd 5, ISO 15305, ISO 6271, DIN 6162, BS684, BS684 Section 2.20 - Loại mẫu mà ánh sáng truyền qua được - Phạm vi quang phổ: 420 - 710 nm

Hotline: 0935.185.893 Ms.Pha

Máy quang phổ đo màu tự động PFXi-995

HSX: Lovibond Anh Quốc

Mã hàng: 1379951

Thông số kỹ thuật của máy:

Applicable Standard AOCS Cc 8d-55
AOCS Cc 13a-43
AOCS Cc 13b-45
AOCS Cc 13d-55
AOCS Cc 13e-92
AOCS Cc 13j-97
AOCS Dd 5
ASTM D1209
ASTM D1544
ASTM D6166
ASTM E308
BS684
BS684 Section 2.20
DIN 6162
ISO 6271
ISO 15305
Colour Type Transparent
Display 240 x 128, back-lit graphic display, (white on blue)
Path Length 0.1 - 153 mm (0.004" - 6")
Measuring Geometrics 0° - 180° transmission
Interfaces USB
RS 232
Ethernet
Detector blue enhanced photodiode
Internal Storage 100,000+ Measurement
Power Supply Universal (90 - 240 VAC), via external power supply
Measuring Principle 16 interference filters
Measurement Time less than 30 seconds
Sample Chamber max 6" (153mm) cells
Keypad 23 key tactile membrane keypad; washable polyester with audible feedback
Instrument Housing Fabricated steel with tough, textured paint finish
Spectral Range 420 - 710 nm
Bandwidth 10 nm
Repeatability ±0.0002 CIE xy Chromaticity on measurements of deionised water
Baseline Calibration Single key press; fully automated
Illuminants CIE Illuminant A
CIE Illuminant B
CIE Illuminant C
CIE Illuminant D65
Portability Benchtop
Observer 2°, 10°
Compliance CE
RoHS
WEEE
Languages User Interface English, French, German, Italian, Portuguese, Russian, Spanish, Chinese, Japanese
Dimensions 515 x 170 x 196 mm
Weight 7.7 kg

 

AOCS-Tintometer Colour (AOCS Cc 13b-45 the Wesson Method, AOCS Cc 8d-55, AOCS Cc 13j-97) 1/4", 1", 5 1/4" 0 - 20 R, 0 - 70 R 0.1 unit R, 1 unit Y AOCS Cc 13j-97
FAC Colour (AOCS Cc 13a-43) 10 mm 1 - 45 2 units plus 11a, b, c AOCS Cc 13a-43
Gardner Colour (ASTM D 1544, ASTM D 6166, AOCS Td 1a, MS 817 Part 10) 10 mm 0 - 18 0.1 units ASTM D6166
Iodine Colour (DIN 6162) 10 mm 1 - 1000 1 mg I /100 ml DIN 6162
Lovibond® RYBN Colour to AOCS CC13j, ISO 27608 1/16" - 6" 0 - 70 R, 0 - 70 Y, 0 - 30 B, 0 - 3 N 0.1 units AOCS Cc 13j-97
Chlorophyll A (AOCS Cc 13d-55) 10 mm unlimited 1 ppm AOCS Cc 13d-55
Hess-Ives Colour Units (DGK F050.2) 10, 25, 50 mm      
Kreis Value 1/16" - 6" 0 - 5 R 0.1 unit  
Pt-Co 100 mm 0 - 500 mg Pt/l 0.1 mg Pt/l ISO 6271
Beta Carotene (BS684 Section 2.20) 10 mm 0 - 1000 ppm 1 ppm BS684 Section 2.20
CIE L* a* b 1 mm - 6" dependant on spectral locus 0.01 ASTM E308
Transmission % 1 mm - 6" 0 % - 100 % 0.1 %  
Optical Density 1 mm - 6" 0 - 2.5 0.0001  
Absorbance 1 mm - 6" 0 - 1 0.0001  
CIELAB (L*C*h)   L*, C*, dependant on spectral locus, 0 - 360° 0.01 ASTM E308
Klett Colour 40 mm 0 - 1000 1 unit AOCS Dd 5
Hunter Lab 1 mm - 6" dependant on spectral locus 0.01  
Delta xyY colour difference 1 mm - 6" dependant on spectral locus 0.01  
Delta XYZ colour difference 1 mm - 6" dependant on spectral locus 0.01  
Delta E* colour difference 1 mm - 6" dependant on spectral locus 0.01  
Absorptance        

Moi chi tiết xin liên hệ:

Huỳnh Thị Châu Pha

Email: phahuynh08@gmail.com

DĐ: 0935185893

Website:http://thietbilab.com.vn/

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top